• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cascade cooler

    Giải thích VN: Một thiết bị làm nguội chất lỏng thông qua các vòi nằm ngang, cái này chống lên cái kia, trong khi làm lạnh, nước chảy từ máng tới các [[ống. ]]

    Giải thích EN: A fluid-cooling apparatus in which fluid flows through a series of horizontal tubes, one above the other, while cooling water runs from a trough over each tube.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X