-
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
streamlined
Giải thích VN: Của một chi tiết hay lắp đặt, vót tròn cạnh nhằm giảm lực cản trong chuyển động chẳng hạn như mũi nhọn của máy bay Concorde, máy bay siêu [[thanh. ]]
Giải thích EN: Of a component or assembly, contoured so as to reduce its resistance to motion through a fluid; e.g., the long, needlelike nose of the Concorde, a supersonic jet aircraft.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ