• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    stirrup

    Giải thích VN: Sự gia cố bên được tạo từ các khối riêng, mở hoặc đóng, hay gia cố uốn liên tục; thường được dùng trong tông gia cố để chống lực [[cắt. ]]

    Giải thích EN: A lateral reinforcement formed of individual units, open or closed, or of continuously wound reinforcement; usually used in reinforced concrete to resist shear..

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bow
    buckle
    clip
    coupler
    fixture
    lateral tie
    links
    looping
    reinforcement stirrup
    tie (n)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X