• Thông dụng

    Danh từ
    Pitch
    High level, high degree

    Tính từ

    High-levelled, to a high degree
    lòng quyết tâm cao độ
    a high-levelled determination, a high degree of determination
    phát huy cao độ của chủ nghĩa anh hùng cách mạng
    to raise revolutionary heroism to a high degree

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    altitude

    Điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X