• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    base

    Giải thích VN: Phần phía dưới của cột hoặc trụ, to dày hơn phần trục nằm trên một bệ hoặc [[đế. ]]

    Giải thích EN: The lower part of a column or pier, thicker than the shaft and resting on a plinth or pedestal. .

    chân cột bằng thép hàn
    welded steel base

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    base of column
    column base
    column stub
    footing
    chân cột độc lập
    independent footing
    chân cột đơn lập
    isolated footing
    khối chân cột
    footing block
    pattern
    pedestal
    plinth
    khối chân cột (hình vuông)
    plinth block
    plinth wall
    subbase

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X