-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earth fault
- bảo vệ chạm đất có hướng
- directional earth fault protection
- bảo vệ chạm đất kiểu so lệch
- earth fault differential protection
- bảo vệ chạm đất phạm vi hẹp
- restricted earth fault protection
- bảo vệ chống chạm đất
- earth-fault protection
- dòng điện chạm đất
- earth-fault current
- hệ số chạm đất
- earth fault factor
- lưới điện có (hệ thống) bù chạm đất
- network with earth fault compensation
- lưới điện có tự động giải trừ chạm đất
- network with automatic earth fault clearing
- rơle (báo) chạm đất quá độ
- transient earth-fault relay
- sự cố chạm đất hạn chế
- restricted earth fault
- sự cố chạm đất một pha
- single-pole earth fault
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ