• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    retarder

    Giải thích VN: Một chất khả năng trì hoãn hoặc ngăn ngừa các quá trình như sự đông lại của ximăng hoặc sự lưu hóa của cao [[su. ]]

    Giải thích EN: A substance that delays or prevents any of various processes, such as the setting of cement or the vulcanization of rubber.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    deterrent
    retarding agent

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    inhibitor
    chất kìm hãm lên men
    fermentation inhibitor
    chất kìm hãm sinh trưởng
    growth inhibitor
    inhibitory substance
    retarder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X