• Thông dụng

    Narrow, cramped
    chen chúc trong một gian phòng chật hẹp
    to live cramped in a narrow room
    khuôn khổ chật hẹp của một bài báo
    the narrow space of a newspaper article
    nếp suy nghĩ chật hẹp cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏ
    the narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer
    Petty
    tình cảm chật hẹp
    petty feelings

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X