• Thông dụng

    Danh từ

    Chairman, speaker
    Chủ tịch quốc hội
    The Speaker of the National Assembly
    chủ tịch ủy ban hành chính
    the chairman of an administrative committee
    chủ tịch một cuộc họp
    the chairman of a meeting
    President (of a country)
    đoàn chủ tịch
    the presiding body
    đoàn chủ tịch hội nghị
    the presiding body of a conference

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chairman
    bầu ai làm chủ tịch
    vote somebody chairman (to...)
    chủ tịch (hội đồng quản trị) mới bầu
    newly elected chairman
    chủ tịch danh dự
    honorary chairman
    chủ tịch hội đồng (quản trị)
    chairman of the board (ofdirectors)
    chủ tịch hội đồng quản trị
    chairman of the board
    chủ tịch không hưởng lương
    unpaid chairman
    chủ tịch phòng thương mại
    chairman of chamber of commerce
    chủ tịch sắp mãn nhiệm
    outgoing chairman
    chủ tịch được bổ nhiệm
    appointed chairman
    phó chủ tịch
    deputy chairman
    phó chủ tịch
    vice-chairman
    chairperson
    president
    chủ tịch danh dự
    honorary president
    cựu chủ tịch
    ex-president
    cựu chủ tịch
    former president
    nguyên chủ tịch
    ex-president
    nguyên chủ tịch
    former president

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X