• Thông dụng

    Động từ

    To divide, to partition, to isolate
    chia cắt quân địch để tiện tiêu diệt
    to isolate the enemy troops into small groups for easy destruction
    không một lực lượng phản động nào thể chia cắt nước Việt Nam
    no reactionary force can partition Vietnam

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dissection

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    split
    sự chia cắt cổ phần
    split-up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X