• Thông dụng

    Danh từ

    Profession, trade, vocation
    trường trung học chuyên nghiệp
    a middle vocational school
    giáo dục chuyên nghiệp
    vocational education

    Tính từ

    Professional
    nghệ chuyên nghiệp
    a professional artist

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    profession

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    professional
    giáo dục chuyên nghiệp
    professional education
    nhà buôn chuyên nghiệp
    professional trader
    nhà kế toán chuyên nghiệp
    professional accountant
    nhà kinh tế chuyên nghiệp
    professional economist
    nhà nhập khẩu chuyên nghiệp
    professional importer
    nhà xuất khẩu chuyên nghiệp
    professional exporter
    nhân viên kế toán chuyên nghiệp
    professional accountant
    thiết kế chuyên nghiệp
    professional design
    tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy
    recognized professional body
    tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức
    recognized professional body
    nghiệp hợp doanh tính chuyên nghiệp
    professional partnership

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X