• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    fluid catalytic cracking

    Giải thích VN: Một phương pháp lọc dầu trong đó việc chưng cất được cracking để tạo ra các thành tố phân tử thấp hơn trong một quy trình chảy trên [[nền. ]]

    Giải thích EN: A method of oil refining in which gas-oil fractions are cracked to form lower molecular weight components in a fluidized catalyst bed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X