• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tape

    Giải thích VN: Loại vật liệu linh hoạt mỏng dài được phủ chất dính sử dụng đóng sách vở, bịt kín hay nối kết các vật dụng với [[nhau. ]]

    Giải thích EN: A long thin strip of flexible material that is coated with adhesive and used for binding, sealing, or attaching objects together.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X