• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    console

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beam
    bracket
    dầm chìa góc
    angle bracket support
    cantilever

    Giải thích VN: Dùng để chỉ bất kỳ một cấu trúc nào nhô ra khỏi bệ đỡ thẳng [[đứng. ]]

    Giải thích EN: Any structural member that projects from a vertical support.

    cánh kiểu dầm chìa
    cantilever wing
    tải dầm chìa
    cantilever load
    cantilever beam
    cantilevered
    corbel
    flange
    jib
    lead lathe
    outrigger
    outstringer
    overhanging
    máy đóng cọc kiểu dầm chìa
    overhanging pipe driver
    overhung support
    support
    dầm chìa góc
    angle bracket support

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X