• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    croton oil

    Giải thích VN: Loại dung dịch màu vàng nâu tan nhẹ trong rượu tan trong ête, được lấy từ hạt ///của cây thuộc họ khổ sâm Croton, dùng làm thuốc [[tẩy. ]]

    Giải thích EN: A brownish yellow liquid that is slightly soluble in alcohol and soluble in ether, derived from the seed of the plant species Croton tiglium; used as a purgative.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X