-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
croton oil
Giải thích VN: Loại dung dịch có màu vàng nâu tan nhẹ trong rượu và tan trong ête, được lấy từ hạt ///của cây thuộc họ khổ sâm Croton, dùng làm thuốc [[tẩy. ]]
Giải thích EN: A brownish yellow liquid that is slightly soluble in alcohol and soluble in ether, derived from the seed of the plant species Croton tiglium; used as a purgative.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ