• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    canned coal
    combustible
    chất thải dễ cháy
    combustible waste
    hàng rào dễ cháy
    combustible fence
    kết cấu dễ cháy
    combustible construction
    kết cấu dễ cháy
    combustible structure
    vật liệu dễ cháy
    combustible material
    vật liệu xây dựng dễ cháy
    combustible building materials
    easy burning
    fire-hazardous
    flammable
    chất lỏng dễ cháy
    flammable liquid
    khí hay hơi dễ cháy
    flammable gas or vapour
    kho hàng dễ cháy
    flammable goods store
    môi chất lạnh dễ cháy
    flammable refrigerant
    vật liệu dễ cháy
    flammable material
    ignitable
    inflammable
    dung môi dễ cháy
    inflammable solvent
    hàng hóa dễ cháy
    inflammable goods
    môi chất lạnh dễ cháy
    inflammable refrigerant
    môi trường dễ cháy
    inflammable medium
    sự trông nom các kho dễ cháy
    care of inflammable stores
    vật liệu dễ cháy
    inflammable material
    fluid

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    inflammable
    hàng dễ cháy
    inflammable cargo
    fluid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X