• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    conjugate
    copper-zinc couple
    couple
    ghép đôi song song
    couple in parallel
    trụ bổ tường ghép đôi
    couple pilasters
    coupled
    cột ghép đôi
    coupled column
    ghép đôi lỏng
    loosely-coupled (a-no)
    hệ thống ghép đôi lỏng
    loosely coupled system
    ganged
    chiết áp ghép đôi
    dual-ganged potentiometer
    pair
    khối ghép đôi dây xoắn
    Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
    kích ghép đôi
    jack pair
    nghiên cứu ghép đôi
    matched pair study
    pairing
    twin
    cáp ghép đôi
    twin cable
    cọc tấm ghép đôi
    twin sheet pile
    máy nén ghép (đôi)
    twin compressor
    nhà ghép đôi
    twin residential block
    ghép đôi
    twin residential building
    sự ghép đôi
    twin mount

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X