-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tinfoil
Giải thích VN: Hợp kim chì thiếc mỏng dài thường dùng trong việc cuốn và được sử dụng như vật bọc thức ăn, bảo vệ và vạch, [[kẻ. ]]
Giải thích EN: A long, thin sheet of tin or tin-lead alloy, usually dispensed in the form of a roll and widely used as a wrapping for foods and other materials.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ