• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    critical humidity

    Giải thích VN: Một điểm trên độ ẩm trong không khí của một hệ thống tại đó một kết tinh của muối hòa tan được trong nước luôn bị ẩm do hút nhiều hơi ẩm từ không khí, bên dưới thì luôn [[khô. ]]

    Giải thích EN: The point above the humidity in the atmosphere of a system at which a crystal of a water-soluble salt will always become damp, due to absorption of moisture from the atmosphere, and below which it will always stay dry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X