• Thông dụng

    Động từ
    to mediate; to conciliate; to reconcile

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    conciliate
    conciliation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    amicable settlement
    composition
    sự hòa giải thân thiện
    amicable composition
    thủ tục hòa giải
    composition proceedings
    điều khoản hòa giải thân thiện
    amicable composition clause
    conciliation
    con đường hòa giải
    measures of conciliation
    hòa giải bắt buộc
    compulsory conciliation
    hội đồng hòa giải
    conciliation board
    người hòa giải
    conciliation officer
    thủ tục hòa giải
    conciliation proceedings
    tòa hòa giải
    conciliation court
    ủy ban hòa giải
    board of conciliation
    ủy ban hòa giải
    commission of conciliation
    ủy ban hòa giải
    conciliation committee
    yêu cầu tiến hành hòa giải
    request for conciliation
    mediate
    mediation
    hội đồng hòa giải
    mediation board
    sự hòa giải xung đột chủ thợ
    mediation in a labour dispute
    ủy ban hòa giải
    mediation board

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X