-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
load factor
Giải thích VN: Tỷ số công suất biểu kiến đo bằng đơn vị volt-amper với công suất thực của tải hay thiết bị đo bằng [[watt. ]]
power factor
Giải thích VN: Tỷ số công suất thực với công suất biểu kiến của một [[mạch. ]]
- cải thiện hệ số công suất
- power factor improvement
- hệ số công suất điện
- electrical power factor
- hệ số công suất đơn vị
- unity power factor
- hiệu chỉnh hệ số công suất
- power factor correction
- hiệu chỉnh hệ số công suất
- Power Factor Correction (PFC)
- máy đo hệ số công suất
- power factor meter
- rơle hệ số công suất
- power-factor relay
- điều chỉnh hệ số công suất
- power factor correction
- điều khoản hệ số công suất
- power factor clause
power ratio
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ