• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    coefficient of coupling
    coefficient of coupling (k)

    Giải thích VN: Hệ số đặc trưng quan hệ giữa hệ số hỗ cảm với cảm kháng của hai cuộn dây ghép từ thông với [[nhau. ]]

    coupling coefficient
    hệ số ghép chuẩn hóa
    normalized coupling coefficient
    hệ số ghép chùm
    beam coupling coefficient
    hệ số ghép từ
    magnetic-coupling coefficient
    hệ số ghép điện
    electromechanical coupling coefficient
    coupling factor
    hệ số ghép nối điện âm
    electroacoustic coupling factor
    hệ số ghép trên trục
    on-axis coupling factor
    hệ số ghép tương hỗ
    mutual coupling factor
    hệ số ghép điện
    electromechanical coupling factor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X