• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bulk factor

    Giải thích VN: Tỉ lệ giữa thể tích vật liệu dạng bột dùng để làm một vật bằng nhựa với thể tích của vật đó sau khi được hoàn [[tất. ]]

    Giải thích EN: The ratio of the volume of the loose powdered material used in molding a plastic article to the volume of the finished article.

    volume factor
    hệ số thể tích toàn phần
    total volume factor
    volumetric factor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X