• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    snow-melting system

    Giải thích VN: Một hệ thống dùng để làm tan tuyết trên đường, thường bao gồm các ống nhiệt hay cáp điện chôn bên dưới mặt [[đường. ]]

    Giải thích EN: A system for melting snow from a roadway, usually consisting of heating pipes or electric cables imbedded below the roadway.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X