• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    satellite system
    Hệ thống vệ tinh châu Á
    Asian Satellite System (ASS)
    hệ thống vệ tinh chuyển tiếp
    transit satellite system
    hệ thống vệ tinh cố định
    fixed satellite system
    Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (ICAO)
    Global Navigation Satellite System (ICAO) (GNSS)
    hệ thống vệ tinh hàng hải
    maritime satellite system
    hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia
    National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
    hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh
    Geostationary Environmental Satellite System (GESS)
    Hệ thống vệ tinh nội địa của Italia
    Italian Domestic Satellite System (ITALSAT)
    hệ thống vệ tinh số
    Digital Satellite System (DSS)
    hệ thống vệ tinh theo dõi chuyển tiếp dữ liệu
    Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
    hệ thống vệ tinh theo pha
    phased satellite system
    Hệ thống vệ tinh Úc
    Australian Satellite System (AUSSAT)
    Hệ thống vệ tinh đạo hàng toàn cầu (nước Nga)
    Global Navigation Satellite System (Russian) (GLONASS)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X