• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cavity
    ghép hốc cộng hưởng
    cavity coupling
    hốc (cộng hưởng) hình trụ
    cylindrical cavity
    hốc (cộng hưởng) Q cao
    high-Q cavity
    hốc cộng hưởng laze
    laser cavity
    hốc cộng hưởng quang
    optical cavity
    hốc cộng hưởng tăng tốc
    accelerator cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    cavity resonator
    hốc cộng hưởng vi ba
    microwave cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    microwave resonance cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    resonant cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    tuned cavity
    hốc cộng hưởng đo tần số
    cavity resonator frequency meter
    hốc cộng hưởng đồng trục
    coaxial cavity
    hốc cộng hưởng được điều hưởng
    tuned resonating cavity
    máy đo tần số dùng hốc cộng hưởng
    cavity frequency meter
    cavity oscillator
    cavity resonator
    hốc cộng hưởng đo tần số
    cavity resonator frequency meter
    ehumbatron
    microwave cavity
    microwave resonance cavity
    resonance cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    microwave resonance cavity
    resonant chamber
    resonant element
    resonate circuit
    resonating cavity
    hốc cộng hưởng được điều hưởng
    tuned resonating cavity
    tuned cavity
    waveguide resonator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X