-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
miter box
Giải thích VN: Một thiết bị hình máng có các rãnh theo chiều thẳng đứng ở các góc khác nhau làm cho lưỡi cưa ổn định khi khung cắt các khớp [[mộng. ]]
Giải thích EN: A troughlike device containing vertical slots at various angles that hold the saw steady when cutting moldings to make mitered joints.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ