-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oil cup
Giải thích VN: Một hộp lắp cố định gần hộp số hay bất kỳ một thiết bị nào cần dầu nhờn nhằm mục đích cung cấp dầu liên tục và đồng [[bộ. ]]
Giải thích EN: A vessel permanently affixed near a gear or other device needing lubrication, in order to provide a constant and uniform application of oil.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ