-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cartridge filter
Giải thích VN: Bộ lọc có một giá thẳng đứng gồm các đĩa kim loại nhằm giữ lại các vật chất có trong chất lỏng chảy giữa các [[đĩa. ]]
Giải thích EN: A clarifying filter having a vertical stack of metal disks spaced to trap particles contained in process liquids poured between the disks.
straining box
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ