-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alignment correction
Giải thích VN: Một hiệu chỉnh trên độ dài của một đưòng thẳng được đo, sử dụng để phụ cho việc không có khả năng dùng các thiết bị đo trên một mặt phẳng có đường [[đó. ]]
Giải thích EN: A correction in the length of measured line, used to compensate for not being able to apply the measuring instrument directly on the plane containing the line.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ