• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    alignment correction

    Giải thích VN: Một hiệu chỉnh trên độ dài của một đưòng thẳng được đo, sử dụng để phụ cho việc không khả năng dùng các thiết bị đo trên một mặt phẳng đường [[đó. ]]

    Giải thích EN: A correction in the length of measured line, used to compensate for not being able to apply the measuring instrument directly on the plane containing the line.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X