• Thông dụng

    Động từ

    To train; to teach; to drill; to coach
    huấn luyện viên
    the coach; instructor

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    training
    huấn luyện bằng máy tính
    computer-based training
    tài liệu huấn luyện
    training materials
    thời gian huấn luyện
    training time

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    train
    training
    huấn luyện công nghiệp
    industrial training
    huấn luyện doanh nghiệp
    business training
    huấn luyện nhân viên
    staff training
    huấn luyện tại xưởng
    in-house training
    huấn luyện thực địa
    field training
    huấn luyện thực địa
    on-site training
    huấn luyện thương nghiệp
    commercial training
    huấn luyện tính cách
    personality training
    sự huấn luyện tính nhạy cảm (cho một hoạt động nghề nghiệp)
    sensitivity training
    tàu huấn luyện
    training ship
    tàu huấn luyện (cho thủy thủ)
    training ship
    trung tâm huấn luỵên kỹ thuật
    technical training center
    trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
    training centre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X