• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    A size

    Giải thích VN: Một kiểu kích thước trong một loạt các kích thước nhất định theo đó người ta xử vật liệu, thường dùng trong công nghệ làm giấy hay [[ván. ]]

    Giải thích EN: One of a series of specific sizes to which items are cut in manufacturing paper or board.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X