-
Ký pháp
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
notation
- ký pháp Ba Lan ngược
- reverse polish notation
- ký pháp Ba-lan ngược
- reverse Polish notation
- ký pháp Balan
- Polish notation
- ký pháp bát phân
- octal notation
- ký pháp cơ số
- radix notation
- ký pháp dấu chấm tĩnh
- fixed-point notation
- ký pháp dấu chấm động
- floating-point notation
- ký pháp Hà Lan đảo
- reverse Polish notation/RPN
- ký pháp hỗn hợp
- mixed notation
- ký pháp khoa học
- scientific notation
- ký pháp không dấu ngoặc
- polish notation
- ký pháp nhị ngũ phân
- biquinary notation
- ký pháp nhị phân
- binary notation
- ký pháp thập lục phân
- hexadecimal notation
- ký pháp thập phân không nén
- unpacked decimal notation
- ký pháp trung tố
- infix notation
- ký pháp tuyến tính
- linear notation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ