-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blocking
- cơ cấu khóa chuyển
- blocking mechanism
- nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
- phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
- thời gian khóa
- blocking period
- thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
- vít khóa truyền
- blocking screw
- đòn (bẩy) khóa
- blocking lever
bolt
- bulông khóa chốt
- bolt, locking
- bulông khóa móc
- pad bolt (padlockbolt)
- chốt cài khóa được
- dead locking latch bolt
- chốt khóa
- locking bolt
- chốt ổ khóa cửa
- lock bolt
- chốt then (khóa)
- latch bolt
- khóa chốt lò xo
- spring bolt lock
- khóa cửa kiểu lò xo
- catch bolt
- khóa xiết
- wedge bolt
- đai ốc khóa cứng
- hold down bolt
- đai ốc khóa cứng
- locking bolt
lock
- bánh lái và khóa phanh
- steering wheel and brake lock
- bánh xe khóa
- lock wheel
- bị khóa
- lock ball
- blốc (có ổ) khóa
- lock block
- bộ khuếch đại khóa tần
- lock-in amplifier
- bộ nối vặn-khóa
- twist-lock connector
- bộ quản lý khóa đơn
- single lock manager
- cái chuyển mạch khóa phím
- key lock switch
- cái khóa bằng tay
- arm-lock
- cái khóa cần chọn số
- selector lever lock
- cái khóa cần chọn số (tự động)
- shift lock
- chế độ khóa
- lock mode
- chế độ khóa mở rộng
- extended lock mode
- chế độ khóa thông báo
- message lock mode
- chìa khóa
- key to a lock
- chìa khóa
- lock key
- chốt khóa
- latch lock
- chốt khóa càng máy bay
- landing-gear lock pin
- chốt khóa chén chận lò xo
- valve spring retainer lock
- chốt ổ khóa cửa
- lock bolt
- chu trình khóa pha
- phased lock loop
- cơ cấu khóa chuyền
- safety lock
- cơ cấu khóa cửa
- door lock
- công tắc khóa
- lock contact
- công tắc khóa các cửa điện
- power window lock-out switch
- công tắc khóa phím
- key lock switch
- dẫn viên khóa
- lock guides
- góc khóa
- lock angle
- hệ thống khóa số với khóa nối
- shift lock system with key interlock
- hộp khóa
- lock casing
- hộp ổ khóa
- lock bush
- khóa (then) đơn
- single-latch lock
- khóa (định vị) hộp truyền động
- transmission lock
- khóa an toàn
- safety lock
- khóa an toàn
- security key lock
- khóa an toàn càng máy bay
- landing-gear safe lock
- khóa bản ghi
- record lock
- khóa bàn phím
- keyboard lock
- khóa bắt buộc
- enforced lock
- khóa bền vững
- persistent lock
- khóa bi
- ball lock
- khóa bi
- pin lock
- khóa biểu xi lanh
- yale lock
- khóa bộ vi sai
- differential lock
- khóa buồng
- cabinet lock
- khóa các trường
- Lock Fields
- khóa cài
- bayonet lock
- khóa cần số
- coupling lock
- khóa cần thao tác tín hiệu
- signal lever lock
- khóa câu lệnh
- lock statement
- khóa chặn chốt pittông
- gudgeon pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- piston-pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- wrist pin lock
- khóa chết
- pin lock
- khóa chìm
- dead lock
- khóa chìm
- mortice lock
- khóa chống gió giật
- gust lock
- khóa chống mở cửa sau
- childproof lock
- khóa chốt
- latch lock
- khóa chốt lò xo
- spring bolt lock
- khóa chữ
- combination lock
- khóa chữ
- puzzle lock
- khóa chung
- global lock
- khóa chương trình
- Program Lock (PL)
- khóa chương trình giám sát
- supervisor lock
- khóa chuyển chế độ khách-hàng
- passenger-freight changeover lock
- khóa chuyển mạch
- switch lock
- khóa có hẹn giờ
- time lock
- khóa có khấc
- warded lock
- khóa có khe răng
- warded lock
- khóa có lẫy
- tumbler lock
- khóa có lò xo
- spring lock
- khóa có móc
- hooked lock
- khóa con trượt
- carriage lock
- khóa cửa
- door lock
- khóa cửa
- lock a door
- khóa cửa nhà xe
- garage door lock
- khóa cửa sổ điện
- power window lock
- khóa cửa tự động
- automatic-action door lock
- khóa cửa vận hành điện cơ
- electromechanical door lock
- khóa cửa điện
- power door lock
- khóa cửa điện liên kết
- key-linked power door lock
- khóa cửa điều khiển từ xa
- remote control door lock
- khóa cục bộ
- local lock
- khóa cứng ly hợp
- lock-up clutch
- khóa dành riêng
- exclusive lock
- khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)
- shift lock
- khóa dịch vụ bộ nhớ chéo
- cross memory services lock
- khóa dòng
- line lock
- khóa dữ liệu
- data lock
- khóa dùng chung
- shared lock
- khóa file
- lock a file
- khóa ghi
- write lock
- khóa ghi cơ khí
- Lock, Facing point
- khóa hãm cần kéo
- gear lock
- khóa hãm ray trên cầu cất
- Lock, Drawbridge rail
- khóa hệ thống
- system lock
- khóa hẹn giờ
- time lock
- khóa hình trụ kiểu xilanh
- cylindrical lock
- khóa hơi
- air lock
- khóa hơi
- vapour lock
- khóa hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
- vapour lock
- khóa hộp
- box lock
- khóa kết quả lại
- lock result
- khóa kết thúc dòng
- line-end lock
- khóa khách sạn
- hotel lock
- khóa khai báo
- notify lock
- khóa không cho kéo
- drag lock
- khóa không khí
- air lock
- khóa không khí
- air lock (corridor)
- khóa kiểu Anh
- cylindrical lock
- khóa lại
- lock out
- khóa lại
- lock up
- khóa lò xo
- snap lock
- khóa lò xo
- spring lock
- khóa loại trừ
- exclusive lock
- khóa lỗi
- error lock
- khóa lớp
- class lock
- khóa lưỡi ghi
- switch point lock
- khóa mẩu tin
- record lock
- khóa nam châm
- magnetic lock
- khóa nâng (kiểu đòn bẩy)
- lever lock
- khóa ngầm
- blind lock
- khóa ngầm
- dead lock
- khóa ngầm
- warded lock
- khóa ngoài
- rim lock
- khóa nối
- lock-seamed
- khóa nòng (súng)
- gun lock
- khóa ổ
- lock cell
- khóa ổ
- mortice lock
- khóa ổ hẹp
- narrow case lock
- khóa ổ lắp trong lỗ mộng
- rebated mortice lock
- khóa ôm
- catch lock
- khóa ốp
- rim lock
- khóa phím
- key lock
- khóa phím
- keying lock
- khóa pitông
- mug lock
- khóa rập (ngoài)
- latch lock
- khóa ray cầu cất
- movable bridge rail lock
- khóa riêng, khóa mật
- privacy lock
- khóa số không
- zero lock
- khóa tài liệu
- lock document
- khóa tài nguyên
- protection lock-out
- khóa tay bẻ tín hiệu
- signal lever lock
- khóa tay lái
- steering lock
- khóa tay lái
- steering wheel lock
- khóa tay phải
- right-hand lock
- khóa tệp
- file lock
- khóa tham vấn
- advisory lock
- khóa thu càng máy bay
- landing-gear retraction lock
- khóa thu càng máy bay
- landing-gear up-lock
- khóa tổ hợp
- combination lock
- khóa toàn cục
- global lock
- khóa tốc độ góc
- tachometer lock
- khóa trạm
- station lock
- khóa trợ động từ
- head servo lock
- khóa trong
- internal lock
- khóa trụ
- cylinder lock
- khóa truy nhập
- access lock
- khóa từ
- magnetic lock
- khóa tự động
- automatic lock
- khóa văn bản
- text lock
- khóa vận hành điện-cơ
- electromechanical door lock
- khóa vành
- rim lock
- khóa vành siết
- tightening ring lock
- khóa vi sai
- differential lock
- khóa vi sai trung tâm
- center differential lock
- khóa vòng
- loop lock
- khóa xích
- chain lock
- khóa điểm mặt
- facing-point lock
- khóa điện tử
- electronic lock
- khóa điều khiển truy nhập
- access control lock
- khóa đọc
- read lock
- khóa đổi chiều
- safety lock
- khóa đường dây
- line lock
- khóa đường truyền
- line lock
- khuếch đại khóa tần
- lock-in amplifier
- kìm mở vòng khóa
- lock ring pliers
- lưỡi ghi sử dụng liên khóa
- switch facing point lock
- ly hợp khóa biến mô
- torque converter (lock-up) clutch
- mạch vòng khóa pha số
- Digital Phase Lock Loop (DPLL)
- mạch điện tử khóa pha
- phase-lock circuitry
- miếng che lỗ khóa cửa
- door lock box staple
- móc khóa
- lock up
- nút khóa
- lock knob
- ổ khóa bảo đảm
- safety lock
- ổ khóa buồng
- cabinet lock
- ổ khóa cửa
- door lock
- ổ khóa cửa
- mortice lock
- ổ khóa hẹp
- narrow case lock
- ổ khóa hình ống
- pin lock
- ổ khóa hình trụ
- cylinder lock
- ổ khóa hình trụ
- cylindrical lock
- ổ khóa kiểu lò xo
- snap lock
- ổ khóa kiểu Pháp
- french lock
- ổ khóa trong lỗ mộng
- rebated lock
- ổ khóa tự động
- instant lock
- ổ khóa vặn một vòng
- one-turn lock
- ổ khóa vặn sang phải
- right hand lock
- ốc chận, ốc khóa
- lock nut
- ốc khóa
- lock nut
- ốc khóa
- nut lock
- ốc khóa gai nhám
- knurled lock
- ốc khóa gai nhám
- knurled lock nut
- phương tiện khóa/ mở khóa
- lock/unlock facility
- rành khóa
- lock groove
- rơle khóa liên động
- lock-up relay
- sự khóa ảnh
- picture lock
- sự khóa bên
- side lock
- sự khóa cơ cấu lái càng mũi
- nose gear steer lock
- sự khóa hình
- picture lock
- sự khóa liên động
- outer lock
- sự khóa màu
- colour lock
- sự khóa ngang
- horizontal lock
- sự khóa ngược
- opposite lock
- sự khóa pha
- phase lock
- sự khóa sóng mang phụ
- subcarrier lock
- sự khóa đóng đường
- lock and block
- sự lắp khóa
- lock fitting
- sự lắp khóa (vào cửa)
- lock mortising
- sự mất khóa
- loss of lock
- sự mở phá khóa
- loss of lock
- sự quản lý khóa
- lock management
- sự quản lý khóa cục bộ
- local lock management
- sự quản lý khóa toàn cục
- global lock management
- tập tin khóa
- lock file
- thanh bẻ có khóa hãm
- lock rod
- thanh ngang đố khóa
- lock rail
- thời gian khóa
- lock-up time
- thứ bậc khóa
- lock hierarchy
- tiện ích khóa tài nguyên
- lock-out facility
- trạng thái khóa
- lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
- shared-for-update lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
- shared-for-read lock state
- trạng thái khóa dành riêng
- exclusive lock state
- trạng thái khóa loại trừ
- exclusive lock state
- trạng thái khóa riêng cho phép đọc
- exclusive allow-read lock state
- trục khóa
- lock shaft
- vít khóa
- lock screw
- vòng khóa
- lock ring
- vòng khóa trễ
- delay lock loop
- vòng khóa trễ
- Delay Lock Loop (DLL)
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- tooth lock washer
- vòng đệm khóa
- lock washer
- đai ốc khóa chính
- centre lock nut
- đèn ổ khóa cửa
- door lock light
- đố cửa gắn khóa
- lock stile
- đố khóa (có lắp khóa)
- lock rail
- đồ nạp ổ khóa
- lock picker set
- được khóa bằng cam
- cam-lock
stop
- khóa chặt
- arresting stop
- khóa chặt
- limit stop
- khóa dừng
- stop catch
- khóa dừng
- stop key
- van chặn (khóa) đường hút
- suction stop valve
- van khóa
- stop valve
- van khóa vặn xuống
- screw-down stop valve
- van khóa đầu hút
- suction stop valve
- van khóa đường cấp
- delivery stop valve
- van khóa đường hút
- suction stop valve
valve
- chốt khóa chén chận lò xo
- valve spring retainer lock
- khóa van
- valve key
- van chặn (khóa) đường hút
- suction stop valve
- van khóa
- check valve
- van khóa
- closure valve
- van khóa
- cutoff valve
- van khóa
- nonreturn valve
- van khóa
- retention valve
- van khóa
- return valve
- van khóa
- shutoff valve
- van khóa
- shut-off valve
- van khóa
- stop valve
- van khóa cầm chừng
- running-on control valve
- van khóa van cắt liệu
- cut-off valve
- van khóa vặn xuống
- screw-down stop valve
- van khóa đầu hút
- suction stop valve
- van khóa điện từ
- solenoid shutoff valve
- van khóa đường cấp
- delivery stop valve
- van khóa đường hút
- suction stop valve
- vòi có khóa
- plug valve
- vòi khóa
- gate valve
- đèn khóa điện báo
- keyer valve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ