• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    non-flowing

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    streamless

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fireless
    fireproof
    cách nhiệt không cháy
    fireproof insulation
    kết cấu không cháy
    fireproof construction
    fireproofed
    fire-resisting
    lớp phủ không cháy
    fire-resisting coating
    flameless
    incombustible
    bông thủy tinh không cháy
    incombustible glass wool
    bụi không cháy
    incombustible dust
    công trình không cháy
    incombustible construction
    kết cấu không cháy
    incombustible construction
    tấm không cháy
    incombustible slab
    vật liệu không cháy
    incombustible materials
    vật liệu xây dựng không cháy
    incombustible building material
    non-combustible
    công trình không cháy
    non-combustible construction
    nhà không cháy
    non-combustible building
    vật liệu không cháy
    non-combustible materials
    non-flammable
    refractory
    unburned
    un-burnt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X