-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
incombustible
- bông thủy tinh không cháy
- incombustible glass wool
- bụi không cháy
- incombustible dust
- công trình không cháy
- incombustible construction
- kết cấu không cháy
- incombustible construction
- tấm không cháy
- incombustible slab
- vật liệu không cháy
- incombustible materials
- vật liệu xây dựng không cháy
- incombustible building material
un-burnt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ