-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inactive
- alen không hoạt động
- inactive allele
- bản ghi không hoạt động
- inactive record
- chương trình không hoạt động
- inactive program
- cửa sổ không hoạt động
- inactive window
- dung lượng không hoạt động
- inactive volume
- khối không hoạt động
- inactive volume
- ký tự không hoạt động
- inactive character
- nút không hoạt động
- inactive node
- tệp không hoạt động
- inactive file
- thời gian không hoạt động
- inactive time
- thời kỳ không hoạt động
- inactive age
- trạm không hoạt động
- inactive station
- trang không hoạt động
- inactive page
- trạng thái không hoạt động
- inactive state
- tuyến không hoạt động
- inactive line
- đường dây không hoạt động
- inactive line
supine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ