-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sash
Giải thích VN: Khung cửa sổ nơi lắp [[kính. ]]
Giải thích EN: A window frame in which glass is set.
- khung cửa sổ có trục xoay
- pivoted sash (pivot-hung sash)
- khung cửa sổ gắn kính
- glazed sash
- khung cửa sổ lật
- hopper sash
- khung cửa sổ đẩy
- sliding sash
- khung cửa sổ đứng
- vertical sash
- thanh khung cửa sổ
- sash bar
- thanh nẹp (khung cửa sổ)
- sash bar
- thanh ngang khung cửa sổ
- sash rail
- trụ khung cửa sổ
- sash stile
window sash
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ