• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    leant window frame
    sash

    Giải thích VN: Khung cửa sổ nơi lắp [[kính. ]]

    Giải thích EN: A window frame in which glass is set.

    khung cửa sổ trục xoay
    pivoted sash (pivot-hung sash)
    khung cửa sổ gắn kính
    glazed sash
    khung cửa sổ lật
    hopper sash
    khung cửa sổ đẩy
    sliding sash
    khung cửa sổ đứng
    vertical sash
    thanh khung cửa sổ
    sash bar
    thanh nẹp (khung cửa sổ)
    sash bar
    thanh ngang khung cửa sổ
    sash rail
    trụ khung cửa sổ
    sash stile
    sash (window sash)
    window frame
    khung cửa sổ nhiều cánh
    multisash window frame
    đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
    window frame rabbet
    window sash

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X