• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    recuperative air heater

    Giải thích VN: Một bếp không khí trong đó các phần kim loại truyền nhiệt duy trì ổn định tạo thành một đường biên giữa phần chất lỏng nóng [[nguội. ]]

    Giải thích EN: An air heater in which the heat-transferring metal parts remain stationary to form a boundary between the heating and cooling fluids.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X