-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
corrugated
- chiều dày của lưới thép hoặc tấm thép lượn sóng
- depth of steel gird or corrugated steel plank
- kính cán lượn sóng
- corrugated rolled glass
- kính lượn sóng
- corrugated glass
- mái tôn lượn sóng
- corrugated iron covering
- ngói lượn sóng
- corrugated tile
- ống lượn sóng
- corrugated pipe
- ống thép bề mặt lượn sóng (để chứa cáp)
- steel corrugated duct
- tấm amian lượn sóng
- corrugated asbestos
- tấm bêtông lượn sóng
- corrugated concrete slab
- tấm fibro-xi măng lượn sóng
- corrugated asbestos cement
- tấm kính lượn sóng
- corrugated sheet glass
- tấm lượn sóng
- corrugated plate
- tấm lượn sóng
- corrugated roofing
- tấm lượn sóng
- corrugated sheet
- tấm lượn sóng mạ kẽm
- galvanized corrugated sheet
- tấm mái lượn sóng
- corrugated roofing
- tấm nhôm lượn sóng
- corrugated aluminium
- tấm ốp tường lượn sóng
- corrugated siding
- tấm tôn lượn sóng
- galvanized corrugated sheet
- tôn lượn sóng
- corrugated iron
- tôn lượn sóng
- corrugated sheet
- tôn lượn sóng
- corrugated sheet steel
- vòng có răng lượn sóng
- corrugated toothed ring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ