• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    adjust

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adjust
    arrange
    assemble

    Giải thích VN: Trong các nghiên cứu vận động vi , một thuật ngữ chỉ sự vận động bản của việc kết hợp hai phần quan [[hệ. ]]

    Giải thích EN: In micromotion studies, a term for the elemental motion of bringing together two connecting parts.

    assembling
    assembly
    bench assembly

    Giải thích VN: Chỉ sự khớp, nối các bộ phận của một [[cấu. ]]

    Giải thích EN: A term for the fitting and joining of parts.

    build
    build in
    build-up
    embed
    erect
    erecting
    fit in
    fit into
    fit out
    fitter
    fitting
    house
    install
    join
    mount
    mounting
    provide
    reassembling
    set-up
    suspension
    to make up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X