-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
assemble
Giải thích VN: Trong các nghiên cứu vận động vi mô, một thuật ngữ chỉ sự vận động cơ bản của việc kết hợp hai phần có quan [[hệ. ]]
Giải thích EN: In micromotion studies, a term for the elemental motion of bringing together two connecting parts.
bench assembly
Giải thích VN: Chỉ sự khớp, nối các bộ phận của một cơ [[cấu. ]]
Giải thích EN: A term for the fitting and joining of parts.
to make up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ