• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cladding
    coat
    lớp trang trí
    finish (ing) coat
    lớp trang trí
    finishing coat
    lớp trang trí
    setting coat
    lớp trang trí
    skin coat
    lớp trang trí
    top coat
    coating
    lớp tráng bằng kẽm
    zinc coating
    lớp tráng nam châm
    magnetic coating
    lớp trang trí
    decorative coating
    độ dày lớp tráng
    coating thickness
    facing

    Giải thích VN: Lớp ngoài của một phiến đá hoặc tường gạch; để trang trí hoặc bảo vệ các thành [[phần. ]]

    Giải thích EN: An outer layer of stone on a brick wall; used as ornamentation or as protection from the elements.

    lining
    lớp tráng chống mòn
    babbit lining
    lớp tráng lót
    back lining

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X