• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air blast

    Giải thích VN: Luồng khí mạnh tạo ra bằng phương pháp học. Trong ngành mỏ: sự gián đoạn công việc trong hầm mỏ kèm theo một luồng khí [[mạnh. ]]

    Giải thích EN: Any strong jet of air produced mechanically.Mining Engineering. a disturbance in underground workings accompanied by a strong rush of air.

    air flow
    cảm biến lưu lượng khí
    air flow meter
    luồng khí lạnh
    cooling air flow
    gas flow
    gas stream

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X