• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    membrane filtration

    Giải thích VN: Tác dụng của màng với các lỗ kích thước khác nhau, tác dụng như một màng lọc qua đó nhiều loại nhiên liệu thể hoặc thể trôi qua hoặc bị giữ [[lại. ]]

    Giải thích EN: The use of membranes with different pore sizes to act as separation filters through which various materials can either pass or be retained.

    Vật lý

    filter membrane

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    filter (network)
    filter network
    filtering network
    mask
    mạng lọc mạ kim
    metalization mask
    template
    templet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X