• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lobed impeller meter

    Giải thích VN: Một máy đo độ dịch chuyển chia dòng chất lỏng thành các khối riêng lẻ bằng các bánh công tác quay khớp với nhau, được đẩy bằng các bánh răng cài khớp với [[nhau. ]]

    Giải thích EN: A displacement meter that divides a fluid stream into discrete units by rotating, meshing impellers pushed by interlocking gears.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X