• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ice freezing machine
    ice generator
    máy (làm nước đá) dạng mảnh
    shell ice generator (maker)
    máy (làm nước) đá dạng mảnh
    shell ice generator
    máy (làm nước) đá tự động
    automatic ice generator
    máy (làm nước) đá tự động
    automatic ice generator maker
    máy (làm) (nước) đá muối
    brine ice generator
    máy (làm) nước đá muối
    brine ice generator [machine]
    máy làm (nước) đá dạng dải
    ribbon ice generator
    máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
    slice ice generator
    máy làm (nước) đá dạng đĩa
    slice ice generator
    máy làm (nước) đá trọn bộ
    self-contained ice generator
    máy làm (nước) đá trong suốt
    clear ice generator
    máy làm (nước) đá trong suốt
    clear ice generator [machine
    máy làm (nước) đá từ nước biển
    sea water ice generator
    máy làm (nước) đá từ nước mặn
    saltwater ice generator
    máy làm (nước) đá tuyết
    snow ice generator
    máy làm (nước) đá định hình
    sized ice generator
    máy làm (nước) đá độc lập
    self-contained ice generator
    máy làm (nước) đá đục
    opaque ice generator
    máy làm nước đá kiểu chân không
    vacuum ice generator (maker)
    máy làm nước đá tuyết
    snow ice generator (maker)
    máy làm nước đá đục
    opaque ice generator (maker)
    thùng máy làm (nước) đá
    ice generator tank
    ice-making apparatus
    ice-making system

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X