• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    simulate

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    modeling
    giải pháp hình hóa đối tượng chữ nghĩa
    Semantic Object Modeling Approach (SOMA)
    hình hóa bóng đồ họa
    Shaded graphics Modeling (SGM)
    hình hóa kênh thống toàn cầu
    Global Statistical Channel Modeling (GSCM)
    hình hóa quá trình
    process modeling
    hình hóa theo giải pháp
    solution based modeling
    hình hóa thông tin công việc kinh doanh
    Business and information Modeling (BIM)
    hình hóa tóan động học
    Mathematical Dynamic Modeling (MADYMO)
    hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
    Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
    ngôn ngữ hình hóa hợp nhất
    UML (unifiedmodeling language)
    ngôn ngữ hình hóa hợp nhất
    unified, modeling language (UML)
    ngôn ngữ hình hóa khái niệm
    Conceptual Modeling Language (CML)
    ngôn ngữ hình hóa thống nhất
    Unified Modeling Language (UML)
    ngôn ngữ hình hóa thực tế ảo
    virtual reality modeling language (VRML)
    ngôn ngữ hình hóa thực tế ảo
    VRML (virtualreality modeling language)
    modelling
    chương trình hình hóa
    modelling program
    chuyển đổi hình hóa
    modelling transformation
    kỹ thuật hình hóa đối tượng
    object modelling technique (OMT)
    kỹ thuật hình hóa đối tượng
    OMT (objectmodelling technique)
    phối hợp hình hóa
    modelling coordinates
    simulative

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X