• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    communications network
    mạng truyền thông riêng
    PCN (personalcommunications network)
    mạng truyền thông riêng
    personal communications network (PCN)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    communication network
    chương trình ứng dụng mạng truyền thông
    communication network management application program
    chương trình ứng dụng quản trị mạng truyền thông
    CNM (communicationnetwork management application program)
    giao diện quản mạng truyền thông
    Communication Network Management Interface (CNMI)
    kiến trúc mạng truyền thông
    CNA (communicationnetwork architecture)
    kiến trúc mạng truyền thông
    communication network architecture
    mạng truyền thông băng rộng
    Broadband Communication Network (BCN)
    mạng truyền thông cục bộ
    Local Communication Network (LCN)
    mạng truyền thông dành cho các ứng dụng sản xuất
    Communication Network for Manufacturing Applications (CNMA)
    mạng truyền thông dữ liệu
    data communication network
    mạng truyền thông tích hợp bảng
    integrated board band communication network
    những ứng dụng quản mạng truyền thông
    Communication Network Management Applications (CNMA)
    quản mạng truyền thông
    communication network management
    quản mạng truyền thông
    Communication Network Management (CMN)
    quản mạng truyền thông
    Communication Network Management (CNM)
    sự quản trị mạng truyền thông
    CNM (communicationnetwork management)
    sự quản trị mạng truyền thông
    communication network management (CNM)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X