• Thông dụng

    Boiler.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    autoclave
    boiler
    caldron
    evaporating boiler
    kettle
    oilfired
    reboiler

    Giải thích VN: Thiết bị làm nóng nhận chất lỏng từ đáy tháp phân đoạn rồi cho chất lỏng đó bốc lên dưới dạng hơi hoặc chất lưu, sau đó đưa về cột ban [[đầu. ]]

    Giải thích EN: A process heating device that receives liquid from the bottom stage of a fractioning tower, vaporizes it with steam or other hot process fluid, and returns it to the column.

    seether
    steam boiler
    steam generator
    steamer
    water boiler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X