• Thông dụng

    Autoclave.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    autoclave

    Giải thích VN: Loại nồi bằng thép rất kín hơi, đun vật liệu dưới áp lực cao, sử dụng trong sản xuất hóa học các quá trình công nghiệp [[khác. ]]

    Giải thích EN: An airtight steel vessel that heats substances under high pressure; used for chemical manufacturing and industrial processing..

    autoclave digester
    hot-water boiler
    pressure cooker
    pressure vessel

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    autoclave
    retort

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X