-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
autoclave
Giải thích VN: Loại nồi bằng thép rất kín hơi, đun vật liệu dưới áp lực cao, sử dụng trong sản xuất hóa học và các quá trình công nghiệp [[khác. ]]
Giải thích EN: An airtight steel vessel that heats substances under high pressure; used for chemical manufacturing and industrial processing..
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ