• Thông dụng

    Internal.
    sự chia rẽ nội bộ
    internal division.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    in-house

    Giải thích VN: Thuộc hay liên quan đến công việc được làm trực tiếp bởi một nghiệp, sử dụng đội ngũ sở riêng, trái ngược với công việc được hợp đồng với các nghiệp [[khác. ]]

    Giải thích EN: Of or relating to work done directly by an enterprise, using its own staff and facilities, as opposed to work contracted out to others.

    internal
    local (a-no)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    inside selling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X